Xin hỏi thì đối với người lao động thì thời giờ làm việc được quy định thế nào? - Chiến thắng (TPHCM)

Làm thêm giờ trong trường hợp đặc biệt

Tại Điều 108 Bộ luật Lao động 2019 quy định về làm thêm giờ trong trường hợp đặc biệt như sau:

Người sử dụng lao động có quyền yêu cầu người lao động làm thêm giờ vào bất kỳ ngày nào mà không bị giới hạn về số giờ làm thêm theo quy định tại Điều 107 Bộ luật Lao động 2019 và người lao động không được từ chối trong trường hợp sau đây:

- Thực hiện lệnh động viên, huy động bảo đảm nhiệm vụ quốc phòng, an ninh theo quy định của pháp luật;

- Thực hiện các công việc nhằm bảo vệ tính mạng con người, tài sản của cơ quan, tổ chức, cá nhân trong phòng ngừa, khắc phục hậu quả thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh nguy hiểm và thảm họa, trừ trường hợp có nguy cơ ảnh hưởng đến tính mạng, sức khỏe của người lao động theo quy định của pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động.

Đây là nội dung tóm tắt, thông báo văn bản mới dành cho khách hàng của LawNet. Nếu quý khách còn vướng mắc vui lòng gửi về Email: [email protected]

Mỹ là một quốc gia có nền kinh tế phát triển và cơ hội việc làm đa dạng. Nếu bạn muốn làm việc ở Mỹ, bạn cần hiểu rõ về phong cách làm việc, quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động tại đây. US Direct IMM sẽ giới thiệu cho bạn những điểm cần lưu ý về giờ làm việc, tiền lương và luật lao động ở Mỹ trong bài viết này.

Một tuần làm việc tiêu chuẩn ở Mỹ là 40 giờ, thường từ thứ Hai đến thứ Sáu, 9:00 sáng đến 5:00 chiều. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt tùy theo ngành nghề và công ty. Một số công ty cho phép nhân viên làm việc linh hoạt hoặc làm việc từ xa. Một số ngành nghề yêu cầu nhân viên làm ca hoặc làm thêm giờ.

Người lao động ở Mỹ được nghỉ 30 phút cho bữa trưa và có thể có thêm các khoảng nghỉ ngắn trong ngày. Họ cũng thường xuyên kiểm tra email và liên lạc với đồng nghiệp sau giờ làm việc. Điều này phản ánh thái độ làm việc chuyên nghiệp, hiệu quả và trung thực của họ.

Mỹ có 10 ngày lễ quốc gia trong năm, trong đó một số ngày lễ được chọn để tưởng nhớ các nhân vật lịch sử hoặc các sự kiện quan trọng của đất nước. Các ngày lễ quốc gia ở Mỹ bao gồm:

- Ngày Tết Dương Lịch (New Year's Day): Ngày 1 tháng 1

- Ngày Tôn Vinh Martin Luther King Jr. (Martin Luther King Jr. Day): Thứ Hai tuần thứ ba của tháng 1

- Ngày Tổng Thống (Presidents' Day): Thứ Hai tuần thứ ba của tháng 2

- Ngày Cựu Chiến Binh (Memorial Day): Thứ Hai cuối cùng của tháng 5

- Ngày Độc Lập (Independence Day): Ngày 4 tháng 7

- Ngày Lao Động (Labor Day): Thứ Hai đầu tiên của tháng 9

- Ngày Khám Phá Châu Mỹ (Columbus Day): Thứ Hai tuần thứ hai của tháng 10

- Ngày Cảm Ơn (Thanksgiving Day): Thứ Năm tuần thứ tư của tháng 11

- Ngày Giáng Sinh (Christmas Day): Ngày 25 tháng 12

Trong các ngày lễ quốc gia, hầu hết các cơ quan chính phủ, trường học và doanh nghiệp đóng cửa. Ngoài ra, một số bang và thành phố cũng có các ngày lễ riêng của họ.

Luật lao động Mỹ không bắt buộc các chủ lao động phải trả lương cho nhân viên khi họ nghỉ phép hoặc nghỉ thai sản. Tuy nhiên, một số công ty có chính sách nghỉ phép có lương cho nhân viên để thu hút và giữ chân nhân tài.

Thời gian nghỉ phép có lương khác nhau tùy theo công ty và kinh nghiệm làm việc của nhân viên. Trung bình, một nhân viên mới chỉ được nghỉ khoảng 1 - 2 tuần mỗi năm và có thể được tăng lên sau một số năm làm việc.

Nghỉ thai sản cũng không được bảo đảm bởi luật lao động Mỹ. Chỉ có một số bang và thành phố có luật bảo vệ quyền lợi của phụ nữ mang thai và nuôi con nhỏ. Theo luật này, các chủ lao động phải cho phép nhân viên nữ nghỉ không lương từ 6 - 12 tuần để sinh con hoặc chăm sóc con nhỏ.

Mỹ là một quốc gia rộng lớn với nhiều tiểu bang có sự khác biệt về chi phí sinh hoạt và mức lương. Nếu bạn muốn tìm việc ở Mỹ, bạn cần nắm rõ những thông tin về mức lương tối thiểu, mức lương trung bình và các phúc lợi của từng tiểu bang và từng ngành nghề. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về mức lương và các quyền lợi khi làm việc ở Mỹ.

Bạn có thể xin định cư Mỹ thông qua các diện bảo lãnh việc làm.

Mức lương tối thiểu và mức lương trung bình ở Mỹ

Mức lương tối thiểu của liên bang là $7,25/giờ, nhưng nhiều tiểu bang có mức lương tối thiểu cao hơn để thích ứng với chi phí sinh hoạt địa phương. Ví dụ, mức lương tối thiểu ở California là $14/giờ, ở New York là $12,5/giờ và ở Washington là $13,69/giờ. Bạn có thể xem danh sách đầy đủ của mức lương tối thiểu của các tiểu bang tại đây.

Mức lương trung bình của từng ngành nghề cũng khác nhau giữa các tiểu bang. Theo số liệu của Cục Thống Kê Lao Động Mỹ (BLS), mức lương trung bình hàng năm của người lao động Mỹ vào năm 2020 là $53.490. Tuy nhiên, một số ngành nghề có mức lương cao hơn như y tế, công nghệ thông tin, kinh doanh và luật. Bạn có thể xem danh sách đầy đủ của mức lương trung bình của các ngành nghề tại đây.

Ngoài mức lương, bạn cũng nên quan tâm đến các phúc lợi mà công ty cung cấp cho nhân viên. Các phúc lợi thường bao gồm:

- Bảo hiểm sức khỏe: Đây là phúc lợi bắt buộc đối với các công ty có ít nhất 50 nhân viên toàn thời gian hoặc bằng thời gian. Bảo hiểm sức khỏe giúp bạn chi trả một phần hoặc toàn bộ chi phí khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế liên kết.

- Chương trình hưu trí (401k): Đây là phúc lợi tự nguyện giúp bạn tích lũy tiền tiết kiệm cho tuổi già. Bạn có thể đóng góp một phần tiền lương vào tài khoản 401k trước thuế và rút ra khi về hưu. Một số công ty còn đóng góp thêm vào tài khoản 401k của bạn theo tỷ lệ nhất định.

- Bảo hiểm nha khoa, chăm sóc thị lực và bảo hiểm nhân thọ: Đây là các phúc lợi không bắt buộc nhưng rất hữu ích cho bạn và gia đình. Bảo hiểm nha khoa giúp bạn chi trả chi phí chăm sóc răng miệng, bảo hiểm chăm sóc thị lực giúp bạn chi trả chi phí kính áp tròng hoặc phẫu thuật mắt, bảo hiểm nhân thọ giúp bạn bảo vệ gia đình trong trường hợp bạn qua đời.

Luật Lao Động và văn hóa làm việc ở Mỹ

Luật Lao Động ở Mỹ không quá nghiêm ngặt so với các nước phát triển khác. Do đó, các công ty có quyền thuê và sa thải nhân viên theo ý muốn của họ, điều này tạo ra một môi trường làm việc linh hoạt nhưng cũng có rủi ro cho người lao động trong các ngành nghề ít yêu cầu chuyên môn.

Tuy nhiên, một số ngành nghề có chuyên môn cao như: nha sĩ, luật sư, nhà tâm lý học, nhà thống kê,…thường được bảo vệ trong công việc và khó bị sa thải.

Người lao động Mỹ thường không lo sợ mất việc, thậm chí họ có thể chuyển việc nếu không hài lòng với công ty hiện tại. Theo một số khảo sát, người lao động Mỹ có tỷ lệ chuyển việc cao hơn so với các quốc gia khác.

Về văn hóa làm việc ở Mỹ, bờ Đông có xu hướng giữ gìn truyền thống và nghiêm túc về quy tắc ăn mặc và giao tiếp hơn so với bờ Tây. Tuy nhiên, điểm chung của môi trường làm việc ở Mỹ là sự thoải mái và cởi mở. Các ý kiến ​​riêng biệt luôn được khuyến khích trong các cuộc họp và không có sự phân biệt đối xử giữa các cấp bậc.

Tóm lại, làm việc ở Mỹ là một cơ hội tuyệt vời để phát triển sự nghiệp và trải nghiệm văn hóa mới. Tuy nhiên, bạn cũng cần chuẩn bị kỹ lưỡng về kiến thức và kỹ năng để thích nghi với môi trường làm việc khắt khe và cạnh tranh tại đây.

Giờ làm thêm (tiếng Anh: Overtime) là những giờ làm việc thêm so với số lượng giờ đã thỏa thuận giữa chủ và người lao động.

Hình minh họa (Nguồn: vnresource.vn)

Giờ làm thêm hay ngoài giờ trong tiếng Anh là Overtime.

Giờ làm thêm là những giờ làm việc thêm so với số lượng giờ đã thỏa thuận giữa chủ và người lao động.

Người chủ sử dụng hình thức làm thêm giờ để đáp ứng mức cầu đột ngột tăng lên vì họ cho rằng sử dụng lao động công nhân ngoài giờ có lợi hơn là tuyển công nhân mới. Những hợp đồng giữa công đoàn và quản trị doanh nghiệp thường có điều khoản khuyến khích công nhân làm thêm giờ.

(Tài liệu tham khảo: Nguyễn Văn Ngọc, Từ điển Kinh tế học, Đại học Kinh tế Quốc dân)

Dựa theo Điều 106 Bộ Luật Lao động 2012, giờ làm thêm được qui định như sau:

1. Làm thêm giờ là khoảng thời gian làm việc ngoài thời giờ làm việc bình thường được qui định trong pháp luật, thỏa ước lao động tập thể hoặc theo nội qui lao động.

2. Người sử dụng lao động được sử dụng người lao động làm thêm giờ khi đáp ứng đủ các điều kiện sau đây:

a) Được sự đồng ý của người lao động;

b) Bảo đảm số giờ làm thêm của người lao động không quá 50% số giờ làm việc bình thường trong 01 ngày, trường hợp áp dụng qui định làm việc theo tuần thì tổng số giờ làm việc bình thường và số giờ làm thêm không quá 12 giờ trong 01 ngày; không quá 30 giờ trong 01 tháng và tổng số không quá 200 giờ trong 01 năm, trừ một số trường hợp đặc biệt do Chính phủ qui định thì được làm thêm giờ không quá 300 giờ trong 01 năm;

c) Sau mỗi đợt làm thêm giờ nhiều ngày liên tục trong tháng, người sử dụng lao động phải bố trí để người lao động được nghỉ bù cho số thời gian đã không được nghỉ.

(Tài liệu tham khảo: Bộ Luật Lao động 2012)

Cách tính tiền lương làm thêm giờ

Tiền lương làm thêm giờ được hướng dẫn tại Điều 25 Nghị định 05/2015 của Chính phủ như sau:

1. Người lao động được trả lương làm thêm giờ theo Khoản 1 Điều 97 của Bộ luật Lao động được qui định như sau:

a) Người lao động hưởng lương theo thời gian được trả lương làm thêm giờ khi làm việc ngoài thời giờ làm việc bình thường do người sử dụng lao động qui định theo qui định tại Điều 104 của Bộ luật Lao động;

b) Người lao động hưởng lương theo sản phẩm được trả lương làm thêm giờ khi làm việc ngoài thời giờ làm việc bình thường để làm thêm số lượng, khối lượng sản phẩm, công việc ngoài số lượng, khối lượng sản phẩm, công việc theo định mức lao động theo thỏa thuận với người sử dụng lao động.

2. Tiền lương làm thêm giờ theo Khoản 1 Điều này được tính theo đơn giá tiền lương hoặc tiền lương thực trả theo công việc đang làm như sau:

a) Vào ngày thường, ít nhất bằng 150%;

b) Vào ngày nghỉ hằng tuần, ít nhất bằng 200%;

c) Vào ngày nghỉ lễ, tết, ngày nghỉ có hưởng lương, ít nhất bằng 300%, chưa kể tiền lương ngày lễ, tết, ngày nghỉ có hưởng lương theo qui định của Bộ luật Lao động đối với người lao động hưởng lương theo ngày.

(Tài liệu tham khảo: Nghị định 05/2015 NĐ-CP)