Khẳng định: S +am/ is/ are + V_ing + O

Exercises about present simple, present continuous

Exercises: Fill in the blanks with the correct form of the verbs

IV. Superlative – So sánh nhất (Ôn thi tiếng anh lớp 6)

Short adj: S + V + the + adj + est + N/pronoun

Long adj: S + V + the most + adj + N/pronoun.

Ex: She is the tallest girl in the town.

He is the most elegant boy in my class.

Dạng khác: S + V + the least + adj + N/pronoun(ít nhất)

bad/ worse/ the worst – good/ better/ the best – little/ less/ the least – far/ farther(further)/ the farthest(the furthest) – many(much)/ more/ the most.

Unit 1: School things and activities (Đồ dùng và hoạt động ở trường)

Science laboratory (Phòng thí nghiệm khoa học)

III. Comparative – So sánh hơn (Ôn thi tiếng anh lớp 6)

Tính từ mà có một âm tiết, hoặc có hai âm tiết nhưng chữ cái kết thúc ở cuối cùng của âm tiết thứ hai là –y, –le, –er, –ow và –et thì được cho là tính từ ngắn.

Eg: Short – ngắn; Clever –khéo léo, khôn khéo; Sweet – ngọt.

Những tính từ mà có từ hai âm tiết trở lên thì được gọi là tính từ dài.

Ví dụ như: Beautiful, Ridiculous, Intelligent, Expensive

Short Adj: S + V + adj + er + than + N/pronoun

Long Adj: S + V + more + adj/N + than + N/pronoun

Eg: She is definitely taller than me.

This book has more images than that one.

Dạng khác: S + V + less + adj/N + than + N/pronoun.(ít hơn)

+ Trong câu phép so sánh hơn kém, đối với những tính từ ngắn thì ta chỉ cần thêm đuôi – er vào sau thôi. Ở trong câu so sánh hơn nhất thì thêm đuôi – est.

+ Thêm đuôi –r nếu tính từ đó kết thúc ở tận cùng bằng một nguyên âm là – e ở trong câu so sánh hơn kém, hoặc là thêm đuôi –st nếu đó là câu so sánh hơn nhất.

+ Nếu tính từ đó kết thúc bằng chữ cái “y” thì khi ở trong câu so sánh: ta bỏ đuôi “y” để thêm đuôi -ier nếu ở trong câu so sánh hơn kém, và sẽ thêm đuôi -iest nếu ở trong câu so sánh hơn nhất.

+ Nếu đứng trước phụ âm sau cùng là một nguyên âm thì cần gấp đôi phụ âm đó rồi mới thêm đuôi – er hoặc – iest.

+ Ở trong câu so sánh hơn kém thì chỉ cần thêm “more” vào ở trước tính từ, ở trong câu so sánh hơn nhất thì sẽ cho thêm “the most” vào ở trước tính từ.

+ Những tính từ ngắn mà kết thúc bằng đuôi –ed thì vẫn dùng “more” hoặc “the most” nếu trước tính từ ở trong câu so sánh.

+ Những tính từ mà kết thúc bằng đuôi –er, –le,–ow và –et thì có thể là vừa thêm đuôi -er, -iest vào sau hoặc là có thể thêm “more”, “the most” vào ở trước tính từ.

+ Một số tính từ bất quy tắc khi ở trong câu so sánh hơn kém hoặc cao nhất, thì em phải phải học thuộc chúng.

Exercises about Prepositions of place

The cat is hiding ____ the table.

The picture is hanging ____ the wall.

The library is ____ the bank and the post office.

There is a beautiful garden ____ the house.

The dog is sleeping ____ the sun.

He stood ____ the door, waiting for her.

The clock is ____ the fireplace.

The helicopter flew ____ the city.

They parked their car ____ the garage.

There's a small shop ____ the corner of the street.

Her office is ____ the second floor.

The cat walked ____ the street.

You can find the information ____ the internet.

The playground is ____ the school.

The plane flew ____ the clouds.

The picture hangs ____ the couch.

He put the letter ____ the envelope.

There is a fly ____ the window.

She lives ____ the third house on the left.

The children are playing ____ the park.

The paintings are ____ display at the gallery.

The bakery is ____ to the grocery store.

The sun set ____ the mountains.

They are standing ____ the entrance to the theater.

HỌC ONLINE CÙNG GIÁO VIÊN TOP 5 TRƯỜNG ĐIỂM QUỐC GIA

Khóa học online ĐẦU TIÊN VÀ DUY NHẤT:

⭐ Xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, giúp con tăng 3 - 6 điểm chỉ sau 1 khóa học

⭐ Học chắc - ôn kỹ, tăng khả năng đỗ vào các trường chuyên cấp 2, cấp 3

⭐ Chọn thầy cô, lớp, môn học theo mong muốn và thời gian biểu cá nhân

⭐ Tương tác trực tiếp hai chiều cùng thầy cô, hỗ trợ con 24/7

⭐ Học lý thuyết đi đôi với thực hành, kết hợp chơi và học giúp con học hiệu quả

⭐ Công nghệ AI cảnh báo học tập tân tiến, giúp con tập trung học tập

⭐ Tặng full bộ tài liệu độc quyền trong quá trình học tập được biên soạn bởi các thầy cô TOP 5 trường điểm quốc gia

Trải nghiệm khóa học DUO hoàn toàn miễn phí ngay!!

Hy vọng rằng đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 6 môn tiếng anh này sẽ là tài liệu hữu ích giúp các em tự tin và hiệu quả hơn trong việc ôn tập. Hãy chăm chỉ luyện tập và ôn lại các kiến thức đã học. Chúc các em đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!

Đề giữa học kì 1 môn tiếng anh lớp 6

Tổng hợp bộ đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 của nhiều trường THCS có đáp án và lời giải chi tiết giúp học sinh luyện thi hiệu quả.

Để chuẩn bị cho kỳ thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6, việc ôn tập đúng cách là vô cùng quan trọng. Đề cương ôn thi này được xây dựng với mục tiêu giúp học sinh hệ thống hóa kiến thức đã học, từ ngữ pháp, từ vựng cho đến các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Qua đó, các em sẽ tự tin hơn khi bước vào kỳ thi và thể hiện tốt năng lực của mình.

IX. Sở hữu cách ở trong tiếng Anh – Possessive ‘s (Ôn thi tiếng anh lớp 6)

– Sở hữu cách được sử dụng để diễn đạt sự sở hữu.

Người làm chủ + ‘s + sự vật/sự việc/con người mà thuộc về quyền sở hữu (tức là thuộc về con người đó)

Rosie’s shirt (áo sơ mi của Rosie)

Hiddleston’s father (cha của Hiddleston)

– Danh từ số nhiều mà không có S, thì thêm ‘S.

E.g: children’s books (những cuốn sách của lũ trẻ em)

– Danh từ số ít nhưng mà lại có s cuối mỗi từ (như là tên riêng, hoặc là một danh từ có s sẵn), thì thêm ‘s.

E.g: Doris’s trousers (quần dài của Doris), my boss’s son (đứa con trai của người sếp tôi)

– Danh từ là danh từ số nhiều mà có chữ S, chỉ cho thêm mỗi dấu phẩy, không thêm chữ S.

E.g: students’ library (thư viện của những người sinh viên)

– Nếu sự vật hay con người thuộc về hai danh từ khác nhau được nối với nhau bằng chữ “AND” chỉ thêm ‘s đằng sau danh từ thứ hai.

E.g: Carol and Thuy’s car (xe hơi của Carol và Thuy)

– Sở hữu cách chỉ có sự dụng cho con người, quốc gia và sự vật có sự sống (E.g: my cat’s tail), ngoài ra thì có thể dùng sở hữu cách dành cho tàu bè hoặc xe cộ hoặc máy bay (nhưng trong trường hợp này thì cấu trúc of + danh từ thì sẽ thông dụng hơn) và cho thời gian (E.g: today’s announcement).

– Chúng ta có thể bỏ bớt đi danh từ đằng sau ‘s nếu đó là từ thông dụng, và ai cũng biết.

E.g: my mother’s (flat), the doctor’s (knife), the baker’s (stove)…

– Danh từ sau ‘s thì sẽ không có “the”.

E.g: the truck of the engineer ⇒ the engineer’s truck.

– Đối với đồ vật, thì phải dùng từ “of” (có nghĩa là “của”) và từ “the” cho hai từ danh từ nếu như không có tính từ sở hữu hay là những từ “this”, “these”,  “that”, “those”.

E.g: the roof of my class, the floor of the house.

Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 6 môn tiếng anh: Grammar

a. Khái niệm: Thì hiện tại đơn (Present Simple) được sử dụng để diễn tả những hành động, thói quen hoặc sự thật hiển nhiên xảy ra trong hiện tại, không phụ thuộc vào thời gian cụ thể. Nó cũng thể hiện các hành động lặp lại thường xuyên hoặc các thói quen hàng ngày.

- Phủ định: S + do/does not + V

- Nghi vấn: Do/Does: Do + S + V?

- Hành động thường xuyên hoặc thói quen: Diễn tả những hoạt động lặp đi lặp lại trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ: I go to school every day. (Tôi đến trường mỗi ngày.)

- Sự thật hiển nhiên: Để diễn tả sự thật hoặc quy luật tự nhiên.

Ví dụ: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

- Thời gian biểu: Thời gian được ấn định trước, thường dùng với lịch trình hoặc thời gian cố định.

Ví dụ: The train leaves at 6 PM. (Tàu rời vào lúc 6 giờ chiều.)

- Thói quen hoặc sở thích: Diễn tả sở thích hoặc thói quen của một cá nhân.

Ví dụ: He plays basketball on weekends. (Anh ấy chơi bóng rổ vào cuối tuần.)

- Đối với ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ thường thêm "s" hoặc "es":

e. Từ nhận biết: always, every. usually. often. generally, frequently...

-  Adverbs of frequency (trạng từ chỉ tần suất) được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động hoặc sự kiện. Dưới đây là một số chi tiết về cách sử dụng và đặc điểm của các trạng từ thông dụng:

+ Trước động từ chính: Trạng từ chỉ tần suất thường đặt trước động từ chính trong câu.

Ví dụ: She often goes to the gym.

+ Sau động từ "to be": Nếu câu có động từ "to be", trạng từ chỉ tần suất đi sau động từ này.

+ Giữa trợ động từ và động từ chính: Trong trường hợp câu có trợ động từ (như can, will, have), trạng từ sẽ đứng giữa trợ động từ và động từ chính.

Ví dụ: I have never seen that movie.

+ Khi nhấn mạnh tần suất, trạng từ có thể được đặt ở đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ: Sometimes, I feel like walking to work. / I go to the cinema often.

+ Với những trạng từ như every day, once a week, twice a month, vị trí có thể linh hoạt hơn và thường đứng cuối câu.

Ví dụ: We meet for coffee every Friday.

- Sở hữu cách trong tiếng Anh chủ yếu diễn đạt sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người, vật, hoặc khái niệm. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ minh họa:

+ Danh từ số ít: Thêm 's vào cuối danh từ.

Ví dụ: Lisa's book (Quyển sách của Lisa)

+ Danh từ số nhiều có dạng kết thúc bằng "s": Thêm dấu 'sau chữ "s."

Ví dụ: The students' lounge (Phòng nghỉ của các học sinh)

Danh từ số nhiều không kết thúc bằng "s":

Ví dụ: The children's toys (Đồ chơi của bọn trẻ)

- Sử dụng giới từ "of": Dùng "of" khi nói về sở hữu với danh từ chỉ vật hoặc khái niệm trừu tượng.

+ Chủ ngữ không có dấu sở hữu: Khi đại từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) được dùng, thì không thêm 's.

Ví dụ: That is my book. (Đó là quyển sách của tôi)

+ Sở hữu kép: Không nhất thiết phải lặp lại 's cho mỗi danh từ thuộc sở hữu liên tiếp:

Ví dụ: John and Mary's house (Nhà của John và Mary)

Khóa học DUO dành riêng cho các em bậc THCS từ nhà trường VUIHOC, các em sẽ được học cùng các thầy cô TOP trường điểm quốc gia với kinh nghiệm giảng dạy phong phú. Đăng ký học thử để được trải nghiệm buổi học trực tuyến hoàn toàn miễn phí nhé!

- Khái niệm: Giới từ chỉ vị trí (prepositions of place) là những từ dùng để chỉ vị trí của một người, vật thể hoặc địa điểm trong không gian. Chúng giúp xác định nơi chốn và mối quan hệ giữa các đối tượng.

- Các giới từ chỉ vị trí phổ biến:

+ in (trong): Sử dụng để chỉ một vật ở bên trong một không gian kín.

Ví dụ: The books are in the bag. (Sách ở trong cặp.)

+ on (trên): Sử dụng khi một vật nằm trên bề mặt của vật khác.

Ví dụ: The cup is on the table. (Cốc ở trên bàn.)

+ at (tại, ở): Chỉ vị trí cụ thể hoặc một địa điểm nào đó.

Ví dụ: She is at the bus stop. (Cô ấy ở điểm dừng xe buýt.)

+ under (dưới): Chỉ vị trí ở dưới một vật khác.

Ví dụ: The cat is under the chair. (Con mèo ở dưới ghế.)

+ above (phía trên): Nằm ở vị trí cao hơn một vật khác nhưng không nhất thiết phải chạm vào.

Ví dụ: The picture is above the sofa. (Bức tranh ở trên ghế sofa.)

+ below (phía dưới): Nằm ở vị trí thấp hơn một vật khác.

Ví dụ: The basement is below the ground. (Tầng hầm ở dưới mặt đất.)

+ next to/beside (bên cạnh): Chỉ vị trí nằm cạnh một đối tượng khác.

Ví dụ: The lamp is next to the bed. (Đèn ở bên cạnh giường.)

+ between (ở giữa): Chỉ vị trí nằm ở giữa hai đối tượng khác nhau.

Ví dụ: The park is between the library and the school. (Công viên ở giữa thư viện và trường học.)

+ behind (phía sau): Chỉ vị trí ở phái sau một vật khác.

Ví dụ: The dog is behind the fence. (Con chó ở phía sau hàng rào.)

+ in front of (ở phía trước): Chỉ vị trí ở trước một vật khác.

Ví dụ: The car is in front of the house. (Xe ô tô ở phía trước ngôi nhà.)

+ above (ở trên): Chỉ vị trí cao hơn một vật khác.

Ví dụ: The clouds are above the mountains. (Đám mây ở trên núi.)

+ Cách sử dụng các giới từ có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh và vị trí cụ thể.

+ Một số giới từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng theo nhiều cách trong ngữ cảnh khác nhau.

- Khái niệm: Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng để diễn tả những hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc những hành động tạm thời không kéo dài. Nó cũng có thể được dùng để diễn tả kế hoạch trong tương lai gần.

+ Khẳng định: S + am/is/are + V-ing

I am eating breakfast. (Tôi đang ăn sáng.)

She is studying for her exam. (Cô ấy đang ôn tập cho kỳ thi.)

+ Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing

I am not watching TV. (Tôi không xem TV.)

They are not playing football. (Họ không chơi bóng đá.)

+ Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

Are you coming to the party? (Bạn có đến bữa tiệc không?)

Is she working today? (Cô ấy có làm việc hôm nay không?)

+ Hành động xảy ra ngay tại thời điểm nói: Diễn tả những hành động mà đang diễn ra ngay lúc này.

Ví dụ: He is talking to his friend right now. (Anh ấy đang nói chuyện với bạn của mình ngay bây giờ.)

+ Hành động tạm thời: Diễn tả những hành động và tình huống không kéo dài, có tính chất tạm thời.

Ví dụ: She is living in London for a few months. (Cô ấy đang sống ở London trong vài tháng.)

+ Thay đổi hoặc phát triển: Sử dụng để diễn tả sự thay đổi, phát triển trong một quá trình.

Ví dụ: The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)

+ Kế hoạch trong tương lai gần: Diễn tả những kế hoạch hoặc lịch trình trong tương lai gần.

Ví dụ: I am meeting my friends tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn bè vào ngày mai.)

+ Một số động từ không thường được sử dụng ở dạng tiếp diễn, gọi là động từ trạng thái (stative verbs), chẳng hạn như: know, like, love, hate, believe, understand.

Ví dụ: I know the answer. (Tôi biết câu trả lời.)

+ Đối với động từ kết thúc bằng "e": Thường sẽ bỏ "e" và thêm "ing".

Ví dụ: make → making, write → writing.

+ Đối với động từ kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm: Thường nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm "ing".

Ví dụ: run → running, swim → swimming.

- Dấu hiệu: now, right now, at the moment, currently, this week/month/year,